Hệ thống VIP và quyền lợi của VIP
Các Chúa Công thân mến,
Suốt chặng đường xây dựng sức mạnh cho các nhân vật trong game Chiến Vương Tam Quốc, ngoài việc áp dụng kĩ năng và tính toán của bản thân, thì việc nâng cấp VIP sẽ là một trong những yếu tố quyết định giúp quá trình trải nghiệm game trở nên dễ dàng hơn, đạt nhiều phúc lợi hơn cũng như hỗ trợ rất tốt trong việc nâng cao lực chiến.
Chúng tôi xin giới thiệu đến các Chúa Công bảng chi tiết thông tin về mốc Điểm từng cấp VIP và phúc lợi đi kèm.
Lưu ý: Điểm VIP có thể nhận thông qua các hình thức sau:
- Nạp
- Thưởng VIP đăng nhập hằng ngày
* Các mốc VIP và điểm tương ứng cần đạt
Cấp Vip | Điểm VIP | Kim phiếu |
0 | 0 | 0 |
1 | 60 | 120 |
2 | 120 | 240 |
3 | 360 | 720 |
4 | 1050 | 2100 |
5 | 1800 | 3600 |
6 | 3450 | 6900 |
7 | 5250 | 10500 |
8 | 10500 | 21000 |
9 | 22500 | 45000 |
10 | 45000 | 90000 |
11 | 75000 | 150000 |
12 | 105000 | 210000 |
13 | 150000 | 300000 |
14 | 225000 | 450000 |
15 | 300000 | 600000 |
*Phúc lợi và quyền lợi theo từng cấp VIP tương ứng
Cấp VIP | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Tăng sản lượng lương thảo | 3,0% | 3,2% | 3,4% | 3,6% | 3,8% | 4,0% | 4,2% | 4,4% | 4,6% | 4,8% | 5,0% | 5,5% | 6,0% | 8,0% | 8,0% | 8,0% |
Tăng sản lượng gỗ | 3,0% | 3,2% | 3,4% | 3,6% | 3,8% | 4,0% | 4,2% | 4,4% | 4,6% | 4,8% | 5,0% | 5,5% | 6,0% | 8,0% | 8,0% | 8,0% |
Tăng tốc độ thu thập tất cả tài nguyên | 5% | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 18% | 20% | 21% | |
Tăng sản lượng đá | 3,2% | 3,4% | 3,6% | 3,8% | 4,0% | 4,2% | 4,4% | 4,6% | 4,8% | 5,0% | 5,5% | 6,0% | 8,0% | 5,8% | 6,0% | |
Tăng sản lượng bạc | 3,2% | 3,4% | 3,6% | 3,8% | 4,0% | 4,2% | 4,4% | 4,6% | 4,8% | 5,0% | 5,5% | 6,0% | 8,0% | 5,8% | 6,0% | |
Giảm thời gian hồi lực hành động | 5% | 5% | 5% | 10% | 10% | 10% | 15% | 15% | 15% | 15% | 20% | 20% | 20% | 25% | ||
Tăng tốc độ xây dựng | 5% | 5% | 5% | 10% | 10% | 10% | 10% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 20% | |||
Tăng tốc độ chiêu binh | 5% | 5% | 5% | 10% | 10% | 10% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 20% | ||||
Tăng tốc độ nghiên cứu | 5% | 5% | 5% | 5% | 10% | 10% | 10% | 10% | 15% | 15% | 15% | 20% | ||||
Tăng sức chứa thương binh doanh | 5% | 5% | 10% | 10% | 15% | 15% | 20% | 20% | 25% | 25% | 30% | |||||
Mở khóa vĩnh viễn đội kiến trúc | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | Mở | ||||||
Tất cả tướng tăng công | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | |||||||||||
Tất cả tướng tăng thủ | 5% | 5% | 5% | 5% | ||||||||||||
Tất cả tướng tăng điểm T.lĩnh | 500 | 500 | 500 | |||||||||||||
Tốc độ chế tạo khí giới | 20% | 20% | ||||||||||||||
Tăng tải trọng đội | 10% | 10% | ||||||||||||||
Tăng giới hạn lực hành động | 100 | |||||||||||||||
Tăng tốc trị liệu thương binh | 20% | |||||||||||||||
Tăng tất cả tốc độ hành quân | 20% | |||||||||||||||
Rương ngày | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free | Free |
* Lưu ý: Các quyền lợi VIP có thể thay đổi tùy theo phiên bản game